Hợp Đồng Li-xăng: Tất Cả Những Điều Bạn Cần Biết!
Hợp Đồng Li-xăng: Tất Cả Những Điều Bạn Cần Biết
Hợp đồng li-xăng, hay còn gọi là license agreement, đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác và thương mại hóa quyền sở hữu trí tuệ. Với mục đích tối ưu hóa giá trị tài sản trí tuệ, loại hợp đồng này giúp các bên tham gia tận dụng lợi ích kinh tế một cách hiệu quả và bền vững. Vậy hợp đồng li-xăng là gì, có bao nhiêu loại và được pháp luật quy định ra sao? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. Hợp đồng li-xăng là gì?
Li-xăng, từ mượn tiếng Anh license, mang ý nghĩa cấp phép hoặc ủy quyền sử dụng tài sản trí tuệ. Hợp đồng li-xăng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai bên:
-
Bên cấp phép (Licensor): Người sở hữu quyền sở hữu trí tuệ.
-
Bên nhận cấp phép (Licensee): Người được cấp phép sử dụng tài sản trí tuệ theo các điều kiện nhất định.
Hợp đồng này quy định rõ phạm vi địa lý (lãnh thổ li-xăng) và khoảng thời gian (thời hạn li-xăng) mà bên nhận cấp phép có thể sử dụng các quyền đã được chỉ định. Đổi lại, bên nhận cấp phép thường phải trả phí hoặc tiền bản quyền (royalty).
Các đối tượng của hợp đồng li-xăng:
Hợp đồng li-xăng có thể áp dụng cho nhiều loại tài sản trí tuệ khác nhau, bao gồm:
-
Bằng sáng chế (Patent): Giải pháp kỹ thuật được bảo hộ độc quyền.
-
Nhãn hiệu (Trademark): Biểu tượng hoặc tên thương hiệu đại diện cho doanh nghiệp.
-
Bản quyền (Copyright): Quyền đối với tác phẩm sáng tạo như sách, âm nhạc hoặc phần mềm.
-
Bí mật thương mại (Trade Secret): Thông tin độc quyền mang giá trị kinh tế cho doanh nghiệp.
Mục tiêu chính của hợp đồng li-xăng:
-
Tối ưu hóa giá trị tài sản trí tuệ: Giúp tài sản trí tuệ được ứng dụng rộng rãi hơn.
-
Tạo nguồn thu nhập: Bên sở hữu quyền nhận lợi ích kinh tế từ việc cấp phép.
Hợp đồng li xăng
2. Phân loại Hợp đồng li xăng
Hợp đồng li-xăng được phân loại dựa trên phạm vi quyền cấp phép, mức độ kiểm soát của bên cấp phép và khả năng sử dụng tài sản trí tuệ. Theo Điều 143 Văn bản hợp nhất số 11/VBHN-VPQH Luật sở hữu trí tuệ (Gọi tắt là Văn bản hợp nhất số 11), hợp đồng li xăng bao gồm các dạng sau:
Hợp đồng li-xăng độc quyền (Exclusive License)
Đây là loại hợp đồng mà bên nhận cấp phép (licensee) được quyền sử dụng tài sản trí tuệ một cách độc quyền trong phạm vi được thỏa thuận. Điều này có nghĩa là bên cấp phép (licensor) không được phép cấp quyền sử dụng cho bất kỳ bên thứ ba nào khác và cũng không được sử dụng tài sản trí tuệ đó cho chính mình trong phạm vi đã cấp phép. Loại hợp đồng này thường được áp dụng khi bên nhận cấp phép cần toàn quyền kiểm soát tài sản trí tuệ để khai thác kinh tế hoặc phát triển sản phẩm.
Hợp đồng li-xăng không độc quyền (Non-Exclusive License)
Trong hợp đồng này, bên nhận cấp phép được phép sử dụng tài sản trí tuệ, nhưng bên cấp phép vẫn giữ quyền sử dụng tài sản này và có thể cấp phép cho nhiều bên khác. Đây là loại hợp đồng phổ biến nhất, thường được sử dụng khi bên cấp phép muốn khai thác tài sản trí tuệ từ nhiều nguồn thu nhập hoặc không muốn ràng buộc mình với một đối tác duy nhất.
Hợp đồng li-xăng thứ cấp (Sub-License)
Hợp đồng li-xăng thứ cấp cho phép bên nhận cấp phép chính được quyền cấp phép lại tài sản trí tuệ cho các bên thứ ba. Tuy nhiên, việc cấp phép lại này thường phải tuân theo các điều kiện cụ thể đã được quy định trong hợp đồng chính giữa bên cấp phép và bên nhận cấp phép. Đây là loại hợp đồng hữu ích trong các trường hợp tài sản trí tuệ cần được phân phối hoặc khai thác qua nhiều kênh khác nhau.
Ngoài ra trên thực tế, dựa vào phạm vi khu vực, lĩnh vực, còn có thể phân loại Hợp đồng li xăng thành:
Hợp đồng li-xăng độc quyền có giới hạn (Sole License)
Hợp đồng này mang tính trung hòa giữa li-xăng độc quyền và không độc quyền. Theo đó, chỉ có một bên nhận cấp phép được sử dụng tài sản trí tuệ, nhưng bên cấp phép vẫn giữ quyền sử dụng tài sản này cho các mục đích riêng của mình. Đây là lựa chọn lý tưởng trong các trường hợp bên cấp phép muốn duy trì một số quyền kiểm soát nhất định đối với tài sản trí tuệ.
Hợp đồng li-xăng giới hạn khu vực (Territorial License)
Hợp đồng li-xăng này giới hạn quyền sử dụng tài sản trí tuệ trong một khu vực địa lý cụ thể. Ví dụ, bên nhận cấp phép chỉ được sử dụng tài sản trí tuệ tại một quốc gia hoặc khu vực nhất định. Loại hợp đồng này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp có tính toàn cầu, như công nghệ hoặc sản xuất, để kiểm soát thị trường và bảo vệ lợi ích của bên cấp phép.
Hợp đồng li-xăng theo thời hạn (Time-Limited License)
Loại hợp đồng này giới hạn quyền sử dụng tài sản trí tuệ trong một khoảng thời gian nhất định. Thời hạn có thể được kéo dài hoặc gia hạn tùy thuộc vào các điều khoản thỏa thuận. Đây là loại hợp đồng phổ biến khi bên cấp phép muốn kiểm soát quyền sở hữu trí tuệ trong dài hạn.
Hợp đồng li-xăng theo lĩnh vực (Field-of-Use License)
Hợp đồng này giới hạn việc sử dụng tài sản trí tuệ trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ, một sáng chế có thể được cấp phép cho một bên sử dụng trong lĩnh vực y tế, trong khi một bên khác được cấp phép sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp. Đây là công cụ hiệu quả để tối ưu hóa giá trị kinh tế của tài sản trí tuệ trong nhiều ngành nghề khác nhau.
Nhìn chung, việc lựa chọn loại hợp đồng li-xăng phụ thuộc vào mục tiêu thương mại, chiến lược kinh doanh và mức độ kiểm soát mà các bên tham gia muốn đạt được. Mỗi loại hợp đồng đều có ưu và nhược điểm riêng, đòi hỏi các bên cần thỏa thuận rõ ràng và có sự tư vấn pháp lý chuyên sâu để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của mình được bảo vệ tối đa.
3. Quy định pháp luật về hợp đồng li-xăng
3.1. Đối tượng của hợp đồng li-xăng
Theo Văn bản hợp nhất số 11, đối tượng của Hợp đồng li xăng bao gồm:
-
Sáng chế
-
Thiết kế công nghiệp
-
Nhãn hiệu
-
Bí mật ngành nghề
-
Giải pháp hữu ích
3.2 Điều kiện để Hợp đồng li xăng được công nhận
Căn cứ theo Điều 142 Văn bản hợp nhất số 11 trong quá trình đàm phán, soạn thảo và giao kết Hợp đồng li xăng, khách hàng cần phải chú ý những vấn đề sau đây
-
Phải thuộc quyền sở hữu hợp pháp của bên cấp phép.
-
Quyền sở hữu công nghiệp phải được bảo hộ tại Việt Nam và có văn bằng bảo hộ còn hiệu lực.
-
Bí mật kỹ thuật hoặc công nghệ phải cần thiết và phù hợp với mục tiêu chuyển giao.
Ngoài ra còn cần đảm bảo không thuộc các trường hợp hạn chế chuyển giao như:
-
Quyền sử dụng chỉ dẫn địa lý, tên thương mại không được chuyển giao.
-
Quyền sử dụng nhãn hiệu tập thể không được chuyển giao cho tổ chức, cá nhân không phải là thành viên của chủ sở hữu nhãn hiệu tập thể đó.
-
Bên được chuyển quyền không được ký kết hợp đồng thứ cấp với bên thứ ba, trừ trường hợp được bên chuyển quyền cho phép.
-
Bên được chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu có nghĩa vụ ghi chỉ dẫn trên hàng hoá, bao bì hàng hoá về việc hàng hoá đó được sản xuất theo hợp đồng sử dụng nhãn hiệu.
-
Bên được chuyển quyền sử dụng sáng chế theo hợp đồng độc quyền có nghĩa vụ sử dụng sáng chế như chủ sở hữu sáng chế theo quy định tại khoản 1 Điều 136 của Luật này.
3.3. Hiệu lực của Hợp đồng li xăng
Căn cứ Điều 148 Văn bản hợp nhất, hiệu lực của Hợp đồng li xăng được quy định như sau:
-
Đối với các loại quyền sở hữu công nghiệp được xác lập trên cơ sở đăng ký theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 6 của Luật này, hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp chỉ có hiệu lực khi đã được đăng ký tại cơ quan quản lý nhà nước về quyền sở hữu công nghiệp.
-
Đối với các loại quyền sở hữu công nghiệp được xác lập trên cơ sở đăng ký theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 6 của Luật này, hợp đồng sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp có hiệu lực theo thỏa thuận giữa các bên.
-
Hợp đồng sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp tại khoản 2 Điều này, trừ hợp đồng sử dụng nhãn hiệu, phải đăng ký tại cơ quan quản lý nhà nước về quyền sở hữu công nghiệp mới có giá trị pháp lý đối với bên thứ ba.
-
Hợp đồng sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp mặc nhiên bị chấm dứt hiệu lực nếu quyền sở hữu công nghiệp của bên giao bị chấm dứt.
Trên đây là toàn bộ giải đáp của chúng tôi về Hợp đồng li xăng, những vấn đề cần biết. Trường hợp còn bất cứ thắc mắc gì hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ, hãy liên hệ với chúng tôi qua thông tin:
Zalo/SĐT: 096 172 2607
📩 Email: info@justepslegal.com
Bài viết nổi bật
Thời hiệu khởi kiện áp dụng đối với loại hợp đồng có điều kiện theo quy định tại Điều 429 BLDS 2015
Theo Điều 462 BLDS 2015, hợp đồng có điều kiện là loại hợp đồng mà việc thực hiện phụ thuộc vào việc phát sinh, thay đổi hay chấm dứt một sự kiện nhất định. Trong thực tiễn, giải quyết những tranh chấp loại hợp đồng này liên quan đến thời hiệu khá phức tạp...
Phân tích pháp lý vụ án tranh chấp tư cách thành viên góp vốn và điều hành công ty TNHH – Từ bản án Việt Silk (Nhờ đứng tên hộ thành lập Công ty)
Bài viết phân tích vụ án tranh chấp nội bộ tại Công ty TNHH Việt Silk (Nhờ đứng tên hộ thành lập Công ty), xoay quanh việc xác định tư cách thành viên góp vốn, hiệu lực hợp đồng “đứng tên hộ”, và quyền điều hành công ty. Từ đó rút ra các bài học pháp lý quan trọng về góp vốn, quản lý và xử lý mâu thuẫn trong công ty TNHH theo quy định của Luật Doanh nghiệp.
Một số vấn đề cần lưu ý khi soạn thảo Hợp đồng kinh tế
Hợp đồng kinh tế là loại hợp đồng phổ biến trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, ghi nhận thỏa thuận giữa các bên nhằm đạt mục tiêu kinh doanh và sinh lợi nhuận. Để đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi các bên, việc soạn thảo hợp đồng kinh tế cần được thực hiện một cách cẩn thận, tuân thủ các quy định pháp luật. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể của Justeps và những lưu ý quan trọng khi soạn thảo loại hợp đồng này.
Những lưu ý khi soạn thảo Hợp đồng cung ứng dịch vụ
Hợp đồng cung ứng dịch vụ là thỏa thuận pháp lý giữa bên cung ứng và bên sử dụng dịch vụ, trong đó bên cung ứng cam kết thực hiện công việc theo yêu cầu và bên sử dụng có nghĩa vụ thanh toán thù lao. Đây là công cụ quan trọng giúp minh bạch hóa trách nhiệm, đảm bảo quyền lợi và hiệu quả hợp tác giữa các bên.
Hướng dẫn xử lý rủi ro trong soạn thảo hợp đồng nhượng quyền thương mại
Tìm hiểu chi tiết về các rủi ro tiềm ẩn trong hợp đồng nhượng quyền thương mại tại Việt Nam và cách xây dựng hợp đồng hiệu quả, phù hợp pháp luật.
Phân biệt Hợp đồng dân sự và Hợp đồng thương mại
Hợp đồng dân sự và hợp đồng thương mại là hai loại hình hợp đồng phổ biến trong pháp luật Việt Nam. Dù có nhiều điểm tương đồng, hai loại hợp đồng này vẫn mang những đặc điểm riêng biệt quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ phân tích khái niệm, điểm giống và khác nhau giữa hai loại hợp đồng thông qua bảng so sánh chi tiết.
Hợp đồng xây dựng theo quy định hiện hành: Khái niệm, phân loại và những lưu ý quan trọng
Hợp đồng xây dựng không chỉ là ràng buộc dân sự đơn thuần, mà còn là công cụ pháp lý để quản lý chặt chẽ các giai đoạn của dự án. Việc soạn thảo hợp đồng cần được thực hiện kỹ lưỡng, chuyên nghiệp, có tư vấn pháp lý phù hợp để phòng tránh rủi ro.
Tổng hợp một số mẫu bảo mật thông tin và không cạnh tranh mới nhất
Thỏa thuận bảo mật thông tin và không cạnh tranh là các văn bản pháp lý quan trọng giúp doanh nghiệp bảo vệ bí mật kinh doanh và duy trì lợi thế cạnh tranh.
Hợp Đồng Li-xăng: Tất Cả Những Điều Bạn Cần Biết!
Hợp đồng li-xăng là thỏa thuận cho phép sử dụng quyền sở hữu trí tuệ với các điều khoản về đối tượng, phạm vi, phí, thời hạn, quyền và nghĩa vụ, cùng cơ chế xử lý tranh chấp, đảm bảo quyền lợi các bên.
Các loại Hợp đồng dân sự thường gặp
Hợp đồng dân sự là một trong những công cụ pháp lý quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức thực hiện giao dịch một cách minh bạch, rõ ràng và hiệu quả. Dựa trên Bộ luật Dân sự năm 2015, các loại hợp đồng dân sự được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Bài viết dưới đây, Justeps chỉ ra một số Hợp đồng dân sự phổ biển thường gặp theo quy định hiện hành.
Quy định pháp luật về hợp đồng theo mẫu và một số kiến nghị hoàn thiện
Hợp đồng theo mẫu là công cụ pháp lý quan trọng trong nền kinh tế thị trường. Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật điều chỉnh loại hợp đồng này không chỉ giúp bảo vệ người tiêu dùng, mà còn thúc đẩy minh bạch và hiệu quả trong thương mại.
Mẫu điều khoản của ICC về sự kiện bất khả kháng và hoàn cảnh thay đổi cơ bản trong Hợp đồng thương mại quốc tế
Bất khả kháng (Force Majeure) theo mẫu của ICC là sự kiện hoặc hoàn cảnh ngăn cản hoặc cản trở một bên thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.
Học thuyết về khẳng định, cam đoan và cách áp dụng vào pháp luật hợp đồng tại Việt Nam
Trong những giao dịch mua bán cổ phiếu, sáp nhập doanh nghiệp (hay còn gọi là M&A) điều khoản “khẳng định và cam đoan” đóng vai trò đặc biệt quan trọng và thường là nội dung chiếm thời gian đàm phán lâu nhất giữa hai bên mua bán.
Thủ tục chuyển đổi Công ty TNHH một thành viên sang hai thành viên
Hướng dẫn chi tiết thủ tục chuyển đổi công ty TNHH một thành viên sang hai thành viên theo quy định mới nhất. Bài viết cung cấp lợi ích của việc chuyển đổi, hồ sơ cần chuẩn bị, quy trình đăng ký, phí, lệ phí, cùng các bước quan trọng sau khi hoàn tất thủ tục.
Hồ sơ, thủ tục thành lập Công ty TNHH một thành viên mới nhất
Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) một thành viên là một trong những loại hình công ty phổ biến hiện nay của nước ta. Vậy muốn thành lập công ty này, cần chuẩn bị hồ sơ thế nào?
Hồ sơ, thủ tục thành lập Công ty cổ phần mới nhất
Tư vấn, hướng dẫn hồ sơ, thủ tục thành lập công ty cổ phần trọn gói, nhanh gọn, uy tín. Hỗ trợ soạn thảo hồ sơ, nộp hồ sơ, nhận giấy phép kinh doanh chỉ từ 3-5 ngày. Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí!
Hồ sơ, thủ tục thành lập Công ty TNHH hai thành viên trở lên mới nhất
Cập nhật chi tiết về hồ sơ, quy trình, thủ tục thành lập công ty TNHH 2 thành viên mới nhất. Hướng dẫn đầy đủ, dễ hiểu, giúp doanh nghiệp khởi nghiệp nhanh chóng, đúng pháp luật.
Hồ sơ, thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân chính xác nhất
Hồ sơ, thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân chính xác nhất. Hướng dẫn chi tiết từ khâu chuẩn bị hồ sơ, quy trình nộp đến nhận giấy phép kinh doanh, giúp bạn đăng ký doanh nghiệp nhanh chóng, hợp pháp.
Hồ sơ, thủ tục thành lập Công ty Hợp danh đầy đủ
Hồ sơ, thủ tục thành lập công ty hợp danh mới nhất. Hướng dẫn chi tiết quy trình đăng ký, các giấy tờ cần thiết và điều kiện pháp lý để mở công ty hợp danh nhanh chóng, đúng luật.
Hồ sơ thủ tục thay đổi người đại diện theo pháp luật của Công ty cổ phần
Hướng dẫn chi tiết hồ sơ thay đổi người đại diện theo pháp luật của Công ty cổ phần. Justeps đưa ra các mẫu văn bản tham khảo đề khách hàng xem và thực hiện một cách dễ dàng nhanh chóng.
Hồ sơ thủ tục thay đổi, bổ sung ngành nghề kinh doanh
Hướng dẫn hồ sơ, thủ tục thay đổi, bổ sung ngành nghề kinh doanh nhanh, đúng quy định, tiết kiệm thời gian.
Hồ sơ thủ tục tăng vốn điều lệ Công ty Cổ phần
Tìm hiểu cách đăng ký, hồ sơ thủ tục tăng vốn điều lệ và những lưu ý quan trọng để hoàn tất nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
Đăng ký doanh nghiệp là gì? Thủ tục, hồ sơ và quy trình chi tiết
Đăng ký doanh nghiệp là bước đầu tiên và quan trọng nhất để một cá nhân, tổ chức hợp pháp hóa hoạt động sản xuất kinh doanh tại Việt Nam.
Hồ sơ, thủ tục tăng vốn điều lệ Công ty TNHH một thành viên
Tìm hiểu chi tiết các hình thức, hồ sơ và quy trình thủ tục tăng vốn điều lệ công ty TNHH một thành viên theo Luật Doanh nghiệp 2020. Hướng dẫn nhanh – chuẩn xác – đầy đủ.
Hồ sơ thủ tục tăng vốn điều lệ Công ty TNHH hai thành viên
Hướng dẫn Hồ sơ thủ tục tăng vốn điều lệ Công ty TNHH hai thành viên nhanh chóng, đầy đủ theo quy định pháp luật.
Về yếu tố ưng thuận của Hợp đồng - TS. Ngô Huy Cương, Khoa Luật Đại học Quốc gia Hà Nội (Kỳ 1)
Ưng thuận (hay còn gọi là sự thỏa thuận) là việc các bên tham gia hợp đồng tự nguyện cam kết về quyền và nghĩa vụ trong khuôn khổ pháp luật cho phép.
Yếu tố ưng thuận của Hợp đồng - TS. Ngô Huy Cương, Khoa Luật Đại học Quốc gia Hà Nội (Kỳ 2)
Yếu tố ưng thuận của hợp đồng là một trong các điều kiện bắt buộc để hợp đồng được xem là có hiệu lực theo quy định của pháp luật dân sự.