Một số quan điểm cho rằng việc hạn chế riêng lẻ một cổ đông có thể vi phạm quy định và dẫn đến thỏa thuận bị vô hiệu theo Bộ luật Dân sự 2015. Theo đó, căn cứ theo Khoản 2 Điều 16 của Luật doanh nghiệp 2020 có quy định cấm “Ngăn cản chủ sở hữu, thành viên, cổ đông của doanh nghiệp thực hiện quyền, nghĩa vụ theo quy định của Luật này và Điều lệ công ty”. Theo đó, cho rằng thỏa thuận hạn chế quyền của một hoặc một số cổ đông nhất định trong việc chuyển nhượng cổ phần có khả năng thuộc trường hợp bị cấm theo Khoản 2Điều 16 Luật doanh nghiệp 2020, và từ đó thỏa thuận này có thể sẽ vô hiệu theo Khoản 1 Điều 407 và Điều 123 của Bộ luật dân sự 2015.
Thoả thuận hạn chế chuyển nhượng cổ phần có hợp pháp không?
1. Khái quát về thoả thuận hạn chế chuyển nhượng cổ phần
Trong các giao dịch đầu tư, đặc biệt là các thương vụ M&A, các bên thường thỏa thuận với nhau về việc hạn chế chuyển nhượng cổ phần để bảo vệ lợi ích chiến lược. Dù phổ biến trên thực tế, nhưng không ít người băn khoăn liệu những thỏa thuận này có phù hợp với Luật Doanh nghiệp 2020 hay không.
Có hai hình thức chính của thỏa thuận hạn chế chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần:
- Hạn chế tuyệt đối (Lock-up): Cấm cổ đông chuyển nhượng cổ phần trong một thời gian cụ thể hoặc vĩnh viễn trong một số trường hợp (ví dụ: không được bán cho đối thủ cạnh tranh).
- Hạn chế có điều kiện: Gồm các quyền như:
Quyền từ chối đầu tiên (Right of first refusal – ROFR): Trước khi chào bán cổ phần của mình cho người khác, bên bán phải chào bán trước cho bên nắm quyền ROFR. Chỉ khi nào bên có quyền ROFR không mua trong một thời hạn nhất định, thì các bên liên quan mới được chào bán cổ phần cho bên thứ ba với các điều kiện không thuận lợi hơn.
Quyền kéo theo (Drag-along right): Không như các hạn chế chuyển nhượng khác, mục đích của quyền kéo theo không phải là để ngăn cản bên không có quyền thực hiện việc chuyển nhượng. Ngược lại, bên có quyền kéo theo (thông thường là cổ đông đa số) có thể bắt buộc một hoặc một số bên còn lại (thông thường là cổ đông thiểu số) phải cùng mình bán cổ phần cho một hoặc một số bên mua nhất định.
Quyền cùng bán (Tag-along right hoặc co-sale right) thường là quyền của cổ đông thiểu số để tham gia vào việc bán cổ phần của cổ đông đa số cho một hoặc một số bên mua nhất định. Nó cho phép cổ đông thiểu số thoái vốn ra khỏi công ty cùng với cổ đông đa số. Nếu bên mua chỉ muốn mua cổ phần của cổ đông đa số mà không muốn mua cổ phần của cổ đông thiểu số, thì cổ đông thiểu scó quyền cùng bán, thì cổ đông đa số phải chọn giữa việc không bán hoặc giảm số lượng cổ phần mình bán để nhường chỗ việc tham gia vào giao dịch của cổ đông thiểu số.
Phương thức và phạm vi các quyền này được áp dụng trên thực tiễn thay đổi tùy thuộc vào tính chất của từng giao dịch. Ví dụ, hạn chế chuyển nhượng cổ phần tuyệt đối thường được các cổ đông mới là các nhà đầu tư tài chính yêu cầu áp dụng đối với một hoặc một số cổ đông chủ chốt (promoter/ key shareholder) – những người đóng vai trò cốt lõi trong việc phát triển công ty.
Thoả thuận hạn chế chuyển nhượng cổ phần
2. Cơ sở pháp lý về thoả thuận hạn chế chuyển nhượng cổ phần
Luật Doanh nghiệp 2020 có quy định liên quan đến việc chuyển nhượng cổ phần như sau:
Căn cứ theo quy định tại Khoản 1 Điều 127 Luật doanh nghiệp 2020 quy định như sau:
"Cổ phần được tự do chuyển nhượng, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 120 của Luật này và Điều lệ công ty có quy định hạn chế chuyển nhượng cổ phần. Trường hợp Điều lệ công ty có quy định hạn chế về chuyển nhượng cổ phần thì các quy định này chỉ có hiệu lực khi được nêu rõ trong cổ phiếu của cổ phần tương ứng."
Như vậy có thể hiểu rằng: việc hạn chế chuyển nhượng cổ phần chỉ hợp pháp nếu được quy định trong điều lệ và ghi rõ trên cổ phiếu tương ứng. Khoản 4 Điều 114 của Luật doanh nghiệp 2020 cũng quy định rằng “mỗi cổ phần cùng loại đều tạo cho người sở hữu cổ phần đó các quyền, nghĩa vụ và lợi ích ngang nhau”, từ đó cũng có thể thấy việc hạn chế chuyển nhượng cổ phần theo quy định trên dường như đang nhắm đến đối tượng là cổ phần, chứ không phải là người sở hữu cổ phần đó.
Ngoài ra Khoản 3 Điều 120 của Luật doanh nghiệp 2020 quy định:
"Trong thời hạn 03 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập được tự do chuyển nhượng cho cổ đông sáng lập khác và chỉ được chuyển nhượng cho người không phải là cổ đông sáng lập nếu được sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông. Trường hợp này, cổ đông sáng lập dự định chuyển nhượng cổ phần phổ thông thì không có quyền biểu quyết về việc chuyển nhượng cổ phần đó."
Điều khoản trên quy định hạn chế về chuyển nhượng cổ phần đối với cổ đông sáng lập trong vòng 3 năm đầu tiên, nhằm đảm bảo trách nhiệm, nghĩa vụ của các cổ đông sáng lập và tính ổn định của công ty trong giai đoạn mới được thành lập.
3. Thoả thuận hạn chế chuyển nhượng cổ phần có trái luật không?
Một vấn đề gây tranh cãi hiện nay là: liệu việc chỉ giới hạn quyền chuyển nhượng của một hoặc vài phần (chứ không áp dụng cho toàn bộ cổ phần cùng loại) có hợp pháp không? Hiện nay đây vẫn là vấn đề tranh cãi, và có nhiều luồng quan điểm khác nhau.
Tuy nhiên, bên cạnh đó, cũng có quan điểm lại cho rằng, rủi ro vô hiệu đối với thoả thuận hạn chế chuyển nhượng là tương đối là thấp, dựa vào những căn cứ sau:
Thứ nhất, nội hàm Điều Khoản 2 Điều 16 của Luật doanh nghiệp 2020 chỉ đang quy định về việc cấm người có hành vi “ngăn cản” chủ sở hữu, thành viên, cổ đông của doanh nghiệp thực hiện quyền, nghĩa vụ của mình (trong đó có quyền được tự do chuyển nhượng cổ phần). Theo đó, “ngăn cản” ở đây cần được hiểu là một hoặc một chuỗi các hành vi nhất định nhằm “ép buộc” người khác không được thực hiện một quyền cụ thể trái với mong muốn của người đó (cụ thể ở đây là “ép buộc” người khác không được chuyển nhượng cổ phần). Trong trường hợp thỏa thuận tự nguyện hạn chế chuyển nhượng cổ phần, tính chất “ép buộc” gần như là không có.
Thứ hai, Điều 111 của Luật doanh nghiệp 2020 đã quy định rõ cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần. Đồng thời, pháp luật Việt Nam luôn tôn trọng sự thiện chí và thỏa thuận giữa các bên. Do đó, việc các cổ đông thỏa thuận hạn chế chuyển nhượng cổ phần được xem là thỏa thuận từ bỏ quyền tự do chuyển nhượng của mình – thỏa thuận này là một trong những căn cứ xác lập quyền dân sự.
Bên cạnh đó, Khoản 2 Điều 2 BLDS 2015 quy định một trong những nguyên tắc nhằm bảo đảm quyền dân sự là “quyền dân sự chỉ có thể bị hạn chế theo quy định của luật trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng”. Như vậy, quyền dân sự là không bị hạn chế trừ khi hạn chế về quyền dân sự được quy định cụ thể trong luật và (2) chỉ trong giới hạn trong một số trường hợp cụ thể (như đã được đề cập tại Khoản 2 Điều 2 BLDS 2015 nói trên). Ngoại trừ một số trường hợp đặc thù, khó có thể nói rằng việc hạn chế chuyển nhượng cổ phần có thể gây ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh, trật tự và an toàn xã hội. Do đó, việc cổ đông đồng ý tham gia vào một thỏa thuận để hạn chế quyền chuyển nhượng cổ phần của chính mình vẫn cần phải được tôn trọng và có giá trị pháp lý một cách đầy đủ.
Thỏa thuận hạn chế chuyển nhượng cổ phần là công cụ hiệu quả trong quản trị doanh nghiệp, đặc biệt trong các thương vụ đầu tư, nhưng cần được thiết kế cẩn trọng để đảm bảo phù hợp với pháp luật hiện hành.
Trên đây là toàn bộ thông tin cần thiết về thoả thuận hạn chế chuyển nhượng cổ phần. Trường hợp còn bất cứ thắc mắc gì hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ, hãy liên hệ với chúng tôi qua thông tin:
Zalo/SĐT: 096 172 2607
📩 Email: info@justepslegal.com
Bài viết nổi bật
Dịch vụ doanh nghiệp 1
Phạm tội lần đầu là từ trước đến nay chưa phạm tội lần nào. Nếu trước đó đã phạm tội và bị kết án, nhưng đã được xóa án tích hoặc chưa bị kết án, nhưng đã hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc chưa bị kết án, chưa hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự nay bị truy cứu trách nhiệm hình sự trong cùng lần phạm tội sau, thì không được coi là phạm tội lần đầu.
Tư vấn Giải quyết tranh chấp Hợp đồng - Đại diện bảo vệ quyền lợi
Dịch vụ giải quyết tranh chấp hợp đồng của chúng tôi hỗ trợ khách hàng từ khâu tư vấn chiến lược, thương lượng, đến đại diện tranh tụng tại Tòa án hoặc Trọng tài. Với đội ngũ luật sư chuyên sâu, chúng tôi cam kết bảo vệ quyền lợi pháp lý một cách hiệu quả, minh bạch và chuyên nghiệp.
Dịch vụ tư vấn chiến lược và rủi ro pháp lý trong Hợp đồng
Dịch vụ tư vấn chiến lược và rủi ro pháp lý trong hợp đồng giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện nội dung hợp đồng, nhận diện các điều khoản bất lợi hoặc tiềm ẩn tranh chấp, từ đó xây dựng chiến lược pháp lý hiệu quả nhằm phòng ngừa rủi ro và bảo vệ tối đa quyền lợi.
Thiết kế hệ thống Hợp đồng nội bộ cho doanh nghiệp - Tối ưu vận hành và quản trị rủi ro
Dịch vụ giải quyết tranh chấp hợp đồng hỗ trợ khách hàng xử lý vi phạm hợp đồng, bất đồng trong thực hiện nghĩa vụ hoặc chấm dứt hợp đồng trái luật.
Dịch vụ soạn thảo Hợp đồng - Chuyên nghiệp, nhanh chóng và chính xác
Dịch vụ soạn thảo hợp đồng của chúng tôi giúp khách hàng xây dựng văn bản hợp đồng chặt chẽ, rõ ràng, đúng pháp luật và phù hợp với thực tiễn giao dịch.
Dịch vụ rà soát Hợp đồng - Tư vấn và bảo vệ quyền lợi toàn diện
Rà soát hợp đồng là quá trình phân tích, đánh giá toàn diện nội dung hợp đồng nhằm phát hiện các điều khoản không rõ ràng, bất lợi, trái pháp luật hoặc tiềm ẩn rủi ro tranh chấp.
Hạn chế rủi ro trong giao dịch M&A từ điều khoản cam đoan, bảo đảm và bồi hoàn
Tìm hiểu cách hạn chế rủi ro từ cam đoan và bảo đảm (R&W) trong giao dịch M&A thông qua hợp đồng và bảo hiểm. Bảo vệ hiệu quả bên bán.
Thoả thuận hạn chế chuyển nhượng cổ phần có hợp pháp không?
Tìm hiểu quy định pháp luật về thỏa thuận hạn chế chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp 2020. Hợp pháp hay vô hiệu?
Dịch vụ tư vấn soạn thảo Hợp đồng nhượng quyền thương hiệu uy tín nhất
Dịch vụ tư vấn soạn thảo Hợp đồng nhượng quyền thương hiệu hỗ trợ xây dựng, đàm phán và hoàn thiện hợp đồng nhượng quyền, đảm bảo các bên tuân thủ pháp luật, quy định rõ quyền và nghĩa vụ, điều khoản về phí, thời hạn, và bảo vệ quyền lợi một cách tối ưu.